Phiên âm : huá xīng qiū yuè zhī zhāng.
Hán Việt : hoa tinh thu nguyệt chi chương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱讚他人的詩文像秋月般清明、群星般光亮。語本唐.杜甫〈同元使君舂陵行〉詩:「兩章對秋月, 一字偕華星。」