VN520


              

華屋山丘

Phiên âm : huá wū shān qiū.

Hán Việt : hoa ốc san khâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人活著時住在華美的屋宇, 死後埋葬在隆起的土堆裡。語本三國魏.曹植〈箜篌引〉:「生存華屋處, 零落歸山丘。」


Xem tất cả...