Phiên âm : huá wū shān qiū.
Hán Việt : hoa ốc san khâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人活著時住在華美的屋宇, 死後埋葬在隆起的土堆裡。語本三國魏.曹植〈箜篌引〉:「生存華屋處, 零落歸山丘。」