VN520


              

華屋丘墟

Phiên âm : huá wū qiū xū.

Hán Việt : hoa ốc khâu khư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

壯麗的建築物變為廢墟。比喻遭遇巨變, 面目全非。如:「重回故里, 但見華屋丘墟, 心中不禁引起無限的感傷。」


Xem tất cả...