Phiên âm : huá qiáo.
Hán Việt : hoa kiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旅居國外的中國人。例國慶時, 許多海外華僑紛紛歸國一同慶賀。僑居中華民國領域外, 具中華民國國籍的人民。