VN520


              

華僑

Phiên âm : huá qiáo.

Hán Việt : hoa kiều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旅居國外的中國人。例國慶時, 許多海外華僑紛紛歸國一同慶賀。
僑居中華民國領域外, 具中華民國國籍的人民。


Xem tất cả...