VN520


              

菟裘

Phiên âm : tù qiú.

Hán Việt : thố cừu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

城市名。春秋時魯邑, 在今山東省泗水縣北。魯隱公嘗有「使營菟裘, 吾將老焉」之語。見《左傳.隱公十一年》。後遂以菟裘比喻退休養老的地方。