Phiên âm : jīng máo.
Hán Việt : tinh mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種茅。《書經.禹貢》:「包匭菁茅, 厥篚玄纁璣組。」漢.孔安國.傳:「菁以為菹茅, 以縮酒。」一說為香草。《穀梁傳.僖公四年》「菁茅之貢不至, 故周室不祭」句下晉.范甯.集解:「菁茅, 香草, 所以縮酒。」