VN520


              

莺歌燕舞

Phiên âm : yīng gē yàn wǔ.

Hán Việt : oanh ca yến vũ.

Thuần Việt : oanh ca yến hót .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

oanh ca yến hót (chim hoàng oanh hát, chim yến chao lượn. Cảnh xuân tươi đẹp hoặc ví với tình hình tốt đẹp)
黄莺歌唱,燕子飞舞形容大好春光或比喻大好形势
大地春回,莺歌燕舞.
dàdìchūnhúi,yīnggēyànwǔ.
xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.