VN520


              

获释

Phiên âm : huò shì.

Hán Việt : hoạch thích.

Thuần Việt : được tha; được ra; được thả ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được tha; được ra; được thả ra
得到释放,恢复自由
huòshì chūyù
được ra tù