Phiên âm : huò shì.
Hán Việt : hoạch thích.
Thuần Việt : được tha; được ra; được thả ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được tha; được ra; được thả ra得到释放,恢复自由huòshì chūyùđược ra tù