Phiên âm : huò jiǎng.
Hán Việt : hoạch tưởng.
Thuần Việt : Đoạt giải; đoạt giải thưởng; trúng thưởng.
Đoạt giải; đoạt giải thưởng; trúng thưởng
Tīng dào zìjǐ huòjiǎng de xiāoxī, tā jīdòng dé rèlèi yíng kuàng.
Nghe tin mình đoạt giải thưởng, anh phấn khích đến mức mắt ngấn lệ.
这两幅作品各有千秋,谁能获奖很难预料.
Zhè l