Phiên âm : wǎněr.
Hán Việt : hoàn nhĩ.
Thuần Việt : mỉm cười.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mỉm cười形容微笑guāněrérxiào.mỉm cười.不觉莞尔.bùjué guāněr.bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.