Phiên âm : dí bǐ.
Hán Việt : địch bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以荻桿當筆, 在灰土上學習寫字。見《南史.卷七六.隱逸傳下.陶弘景傳》。