Phiên âm : bí qí.
Hán Việt : bột tề.
Thuần Việt : mã thầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mã thầy多年生草本植物,通常栽培在水田里,地下茎扁圆形,皮赤褐色或黑褐色,肉白色,可以吃,又可以制淀粉这种植物的地下茎