Phiên âm : dòu kòu nián huá.
Hán Việt : đậu khấu niên hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指女子十三、四歲的年紀。例她正值荳蔻年華, 洋溢著青春的活力。荳蔻開花的時間。比喻女子十三、四歲的年紀。如:「正值荳蔻年華的她, 總是充滿活力朝氣。」也作「豆蔻年華」。