VN520


              

荳蔻年華

Phiên âm : dòu kòu nián huá.

Hán Việt : đậu khấu niên hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指女子十三、四歲的年紀。例她正值荳蔻年華, 洋溢著青春的活力。
荳蔻開花的時間。比喻女子十三、四歲的年紀。如:「正值荳蔻年華的她, 總是充滿活力朝氣。」也作「豆蔻年華」。