VN520


              

药械

Phiên âm : yào xiè.

Hán Việt : dược giới.

Thuần Việt : máy phun thuốc; máy xịt thuốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy phun thuốc; máy xịt thuốc
农业林业等施药用的器械,如喷雾器喷粉器等


Xem tất cả...