Phiên âm : hūn xīng.
Hán Việt : huân tinh.
Thuần Việt : thức ăn mặn; ăn mặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thức ăn mặn; ăn mặn指鱼肉等食品lǎorénjiā chángnián chīsù,bù zhān hūnxīng.người già thường nên ăn chay, ăn mặn không tốt.