VN520


              

荣幸

Phiên âm : róng xìng.

Hán Việt : vinh hạnh.

Thuần Việt : vinh quang và may mắn; vinh hạnh; hân hạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vinh quang và may mắn; vinh hạnh; hân hạnh
光荣而幸运
wǒmen néng jiàndào nín,gǎndào shífēn róngxìng.
chúng tôi gặp được ngài, cảm thấy rất vinh dự.