Phiên âm : róng xìng.
Hán Việt : vinh hạnh.
Thuần Việt : vinh quang và may mắn; vinh hạnh; hân hạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vinh quang và may mắn; vinh hạnh; hân hạnh光荣而幸运wǒmen néng jiàndào nín,gǎndào shífēn róngxìng.chúng tôi gặp được ngài, cảm thấy rất vinh dự.