Phiên âm : tí shǒu xiān xiān.
Hán Việt : đề thủ tiêm tiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荑, 本為草木剛長出來的嫩芽, 後以荑手借指女人的手。荑手纖纖形容女子的手柔細白淨。宋.秦醇《譚意哥傳》:「肌清骨秀, 髮紺眸長, 荑手纖纖, 宮腰搦搦, 獨步於一時。」