VN520


              

荏苒

Phiên âm : rěn rǎn.

Hán Việt : nhẫm nhiễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光陰荏苒, 轉瞬已是三年.

♦Thấm thoát. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Bất giác nhẫm nhiễm quang âm, tảo quá bán niên chi thượng 不覺荏苒光陰, 早過半年之上 (Đệ nhị hồi) Chẳng hay thấm thoát tháng ngày, đã quá nửa năm. § Cũng nói là nhiễm nhẫm 苒荏.