VN520


              

荏染

Phiên âm : rěn rǎn.

Hán Việt : nhẫm nhiễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柔弱的樣子。《詩經.小雅.巧言》:「荏染柔木, 君子樹之。」