Phiên âm : rěn rǎn.
Hán Việt : nhẫm nhiễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔弱的樣子。《詩經.小雅.巧言》:「荏染柔木, 君子樹之。」