Phiên âm : xún lìng xiāng.
Hán Việt : tuân lệnh hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢朝荀彧, 人稱荀令君, 相傳以異香熏衣, 到人家中, 三日過了, 坐處仍有餘香。見《太平御覽.卷七○三.服用部.香爐》。後多用來比喻奇異的香氣, 或超凡脫俗的風采。