VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
茬子
Phiên âm :
chá zi.
Hán Việt :
茬 tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
刨茬子.
茬口 (chá kǒu) : 茬 khẩu
茬子 (chá zi) : 茬 tử