VN520


              

范围

Phiên âm : fàn wéi.

Hán Việt : phạm vi.

Thuần Việt : phạm vi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phạm vi
周围界限
dìqū fànwéi
phạm vi khu vực
工作范围
gōngzuò fànwéi
phạm vi công tác
活动范围
huódòng fànwéi
phạm vi hoạt động
他们谈话的范围很广,涉及政治科学文学等各方面.
tāmen tánhuà de fànwéi hěnguǎng,shèjí zhèngzhì kēxué wénxué děng gè fān


Xem tất cả...