Phiên âm : fàn wéi.
Hán Việt : phạm vi.
Thuần Việt : phạm vi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phạm vi周围界限dìqū fànwéiphạm vi khu vực工作范围gōngzuò fànwéiphạm vi công tác活动范围huódòng fànwéiphạm vi hoạt động他们谈话的范围很广,涉及政治科学文学等各方面.tāmen tánhuà de fànwéi hěnguǎng,shèjí zhèngzhì kēxué wénxué děng gè fān