Phiên âm : jū má.
Hán Việt : tư ma.
Thuần Việt : cây vừng; mè; vừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây vừng; mè; vừng. 大麻的雌株所生的花都是雌花, 開花后結實. 也叫種麻(zhǒngmá).