VN520


              

苴絰

Phiên âm : jū dié.

Hán Việt : tư điệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用苴麻做的帶子, 是服斬衰之喪所用。《儀禮.士喪禮》:「苴絰大鬲下, 本在左。」