Phiên âm : jū dié.
Hán Việt : tư điệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用苴麻做的帶子, 是服斬衰之喪所用。《儀禮.士喪禮》:「苴絰大鬲下, 本在左。」