Phiên âm : yīng zī sà shuǎng.
Hán Việt : anh tư táp sảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 英姿煥發, .
Trái nghĩa : , .
英挺矯健, 神采煥發。唐.杜甫〈丹青引贈曹將軍霸〉詩:「褒公鄂公毛髮動, 英姿颯爽猶酣戰。」也作「颯爽英姿」。