VN520


              

英亩

Phiên âm : yīng mǔ.

Hán Việt : anh mẫu.

Thuần Việt : mẫu Anh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mẫu Anh (đơn vị đo diện tích của Anh và Mỹ, 1 mẫu Anh bằng 4.840 thước vuông, bằng 4.046,86 mét vuông.)
英美制地积单位,1英亩等于4,840平方码,合4,046.86平方米


Xem tất cả...