Phiên âm : yīng mǔ.
Hán Việt : anh mẫu.
Thuần Việt : mẫu Anh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẫu Anh (đơn vị đo diện tích của Anh và Mỹ, 1 mẫu Anh bằng 4.840 thước vuông, bằng 4.046,86 mét vuông.)英美制地积单位,1英亩等于4,840平方码,合4,046.86平方米