VN520


              

苒弱

Phiên âm : rǎn ruò.

Hán Việt : nhiễm nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.草茂盛的樣子。2.舞動的樣子。唐.張說〈東都酺宴詩.序〉:「是日六樂振作, 萬舞苒弱。」