Phiên âm : rǎn ruò.
Hán Việt : nhiễm nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.草茂盛的樣子。2.舞動的樣子。唐.張說〈東都酺宴詩.序〉:「是日六樂振作, 萬舞苒弱。」