VN520


              

芼羹

Phiên âm : mào gēng.

Hán Việt : 芼 canh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用菜、肉為材料而做成的羹。《禮記.內則》:「饘酏酒醴, 芼羹菽麥。」