Phiên âm : mào gēng.
Hán Việt : 芼 canh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用菜、肉為材料而做成的羹。《禮記.內則》:「饘酏酒醴, 芼羹菽麥。」