VN520


              

芷若

Phiên âm : zhǐ ruò.

Hán Việt : chỉ nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

白芷與杜若二種香草。唐.杜牧〈春日言懷寄虢州李常侍十韻〉:「雨派潀淙急, 風畦芷若香。」