Phiên âm : zhǐ ruò.
Hán Việt : chỉ nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
白芷與杜若二種香草。唐.杜牧〈春日言懷寄虢州李常侍十韻〉:「雨派潀淙急, 風畦芷若香。」