Phiên âm : xìn zi.
Hán Việt : tâm tử.
Thuần Việt : tim; ngòi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tim; ngòi (như ngòi pháo, tim đèn cầy). 裝在器物中心的捻子或消息兒之類的東西, 如蠟燭的捻子、爆竹的引線等.