VN520


              

芭黎

Phiên âm : bā lí.

Hán Việt : ba lê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用竹條或木條編成的障隔物。《史記.卷七○.張儀傳》唐.司馬貞.索隱:「芭黎即織木葺為葦籬也, 今江南亦謂葦籬曰:『芭籬』。」也稱為「籬笆」。


Xem tất cả...