Phiên âm : bā lí.
Hán Việt : ba lê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用竹條或木條編成的障隔物。《史記.卷七○.張儀傳》唐.司馬貞.索隱:「芭黎即織木葺為葦籬也, 今江南亦謂葦籬曰:『芭籬』。」也稱為「籬笆」。