Phiên âm : yuán huā.
Hán Việt : nguyên hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nguyên hoa 芫花: loài cây lá và rễ có chất độc, hoa màu tía nhạt, dùng làm thuốc (lat. Daphne genkwa). § Người đánh cá giã lá ra ném xuống sông, cá chết nổi lên, nên còn gọi là ngư độc 魚毒.