Phiên âm : lú wěi.
Hán Việt : lô vi.
Thuần Việt : lau sậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lau sậy多年生草本植物,多生在水边, 叶子披针形,茎中空,光滑,花紫色,花的下面有很多丝状的毛茎可以编席, 也可以造纸地下茎可以入药也叫苇或苇子