VN520


              

芥拾青紫

Phiên âm : jiè shí qīng zǐ.

Hán Việt : giới thập thanh tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢代公侯印綬為紫色, 九卿印綬為青色。青紫借指高位。語本《漢書.卷七五.夏侯勝傳》:「經術苟明, 其取青紫如俯拾地芥耳。」後以芥拾青紫比喻獲得公卿高位易如拾取草芥。


Xem tất cả...