VN520


              

芤脉

Phiên âm : kōu mài.

Hán Việt : 芤 mạch.

Thuần Việt : mạch khâu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạch khâu (cách gọi của Đông Y)
中医指重按时中间无而两边有的脉搏, 好像手指 按葱管的感觉多见于大出血