Phiên âm : qiàn shí.
Hán Việt : khiếm thật.
Thuần Việt : hạt súng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt súng. 芡的種子, 供食用, 又可制淀粉. 也叫雞頭米.