VN520


              

芡实

Phiên âm : qiàn shí.

Hán Việt : khiếm thật.

Thuần Việt : hạt súng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạt súng
芡的种子,供食用,又可制淀粉也叫鸡头米