VN520


              

芜鄙

Phiên âm : wú bǐ.

Hán Việt : vu bỉ.

Thuần Việt : rối rắm; nông cạn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rối rắm; nông cạn (văn chương)
(文章)杂乱浅陋
cíyì wúbǐ.
văn chương rối rắm nông cạn.