Phiên âm : qiān liàn.
Hán Việt : thiên 萰.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
青綠而茂盛的樣子。晉.郭璞〈江賦〉:「涯灌芊萰, 潛薈蔥蘢。」