Phiên âm : péng péng.
Hán Việt : bồng bồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繁茂的樣子。《詩經.鄘風.載馳》:「我行其野, 芃芃其麥。」