VN520


              

艮苦冰涼

Phiên âm : gèn kǔ bīng liáng.

Hán Việt : cấn khổ băng lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.艱難窮苦, 冰冷淒涼。如:「他一生艮苦冰涼, 不曾過上一天好日子。」2.毫無感情。如:「他說的話總是艮苦冰涼, 令人心寒。」