Phiên âm : cāng kǒu.
Hán Việt : thương khẩu .
Thuần Việt : cửa hầm; cửa sập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cửa hầm; cửa sập. 能垂直進入船艙的門或格子蓋.