Phiên âm : cāng wèi.
Hán Việt : thương vị .
Thuần Việt : chỗ; ghế; giường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ; ghế; giường. 船、飛機等艙內的鋪位或座位.