Phiên âm : chuán cāng.
Hán Việt : thuyền thương .
Thuần Việt : buồng nhỏ trên tàu; khoang thuyền; khoang tàu; ca-.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buồng nhỏ trên tàu; khoang thuyền; khoang tàu; ca-bin. 船內載乘客、裝貨物的地方.