Phiên âm : chuán chén jù lù.
Hán Việt : thuyền trầm cự lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻做事果決, 不多猶豫。參見「破釜沉舟」條。