Phiên âm : chuán fān.
Hán Việt : thuyền phàm .
Thuần Việt : buồm; cánh buồm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buồm; cánh buồm. 掛在桅桿上張開時能利用風力推動船只在水上前進的帆布或其他織物.