VN520


              

船堅炮利

Phiên âm : chuán jiān pào lì.

Hán Việt : thuyền kiên pháo lợi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰船堅固, 火炮銳利。形容武器精良, 戰力強大。如:「滿清末年, 帝國主義國家仗恃著船堅炮利侵略中國。」


Xem tất cả...