Phiên âm : chuán jiān pào lì.
Hán Việt : thuyền kiên pháo lợi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰船堅固, 火炮銳利。形容武器精良, 戰力強大。如:「滿清末年, 帝國主義國家仗恃著船堅炮利侵略中國。」