Phiên âm : chuán dào qiáo mén zì huì zhí.
Hán Việt : thuyền đáo kiều môn tự hội trực.
Thuần Việt : mọi vấn đề đều có cách giải quyết; cùng đường tắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mọi vấn đề đều có cách giải quyết; cùng đường tắc biến, biến tắc thông. 猶言車到山前必有路. 比喻問題自會得到解決.