Phiên âm : chuán wèi.
Hán Việt : thuyền vị .
Thuần Việt : thuyền vị; vị trí tàu thuyền trên biển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuyền vị; vị trí tàu thuyền trên biển. 某一時刻輪船在海洋上的位置.